Thursday 9 October 2014
ghi chú bộ 117
(1)
19292 **■ => theo Thiều Chửu: đây là chữ 竚 (trữ).
19292 **■
19293 -音佇(Chu)上聲
19293 - âm trữ(Chu) thượng thanh
19294 --企也。久立也。
19294 -- xí dã。 cửu lập dã。
(2)
19343 **【 phụ lục】
19344 ***■ => theo Thiều Chửu: đây là chữ 竝 (tịnh).
19344 ***■
19345 --並本字。
19345 -- tịnh bổn tự。
19346 ***■ theo Thiều Chửu: đây là chữ 竢 (sĩ).
19346 ***■
19347 --古俟字。
19347 -- cổ sĩ tự。
19348 ***■ theo Thiều Chửu: đây là chữ 竪 (thụ).
19348 ***■
19349 --俗豎字。
19349 -- tục thụ tự。
19350 ***■ theo Thiều Chửu: đây là chữ 竸 (cạnh).
19350 ***■
19351 --俗競字。
19351 -- tục cạnh tự。
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment